Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口過ぎ
くちすぎ
Cách sinh nhai
利口過ぎる りこうすぎる
quá thông minh
口が過ぎる くちがすぎる
nói những thứ không nên nói (đi quá xa)
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
午過ぎ うますぎ
sau buổi trưa; quá trưa
昼過ぎ ひるすぎ
buổi chiều.
長過ぎ ながすぎ
quá dài; quá lâu
飲過ぎ いんすぎ
uống rượu quá chén, uống say quá mức
「KHẨU QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích