Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古代人
こだいじん
người cổ đại
古代 こだい
cổ
古人 こじん
những người cổ xưa
古代ローマ こだいローマ
La Mã cổ đại
古代米 こだいまい
gạo thời cổ đại
古代ギリシャ こだいギリシャ こだいギリシア
Hy Lạp cổ đại
古代史 こだいし
lịch sử cổ đại
古代語 こだいご
ngôn ngữ cổ xưa
古生代 こせいだい
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
「CỔ ĐẠI NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích