Kết quả tra cứu 古典
Các từ liên quan tới 古典
古典
こてん
「CỔ ĐIỂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cổ điển
古典
の
文学書
を
読
むことは
価値
のあることです。
Rất đáng đọc các tác phẩm văn học cổ điển.
古典
(
的
)
物理学
Vật lý học cổ điển
◆ Sách cũ; điển cố; điển tích
古典
から
引用
する
Trích lời từ sách cũ (điển cố)
古典
から
引用
する
Trích lời từ sách cũ (điển cố)
Đăng nhập để xem giải thích