Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典文学
こてんぶんがく
văn học cổ điển.
古典学 こてんがく
cổ điển
古典例文 こてんれいぶん
điển tích.
古典力学 こてんりきがく
cơ học cổ điển
古典学者 こてんがくしゃ
nhà cổ điển học; người có học cổ điển
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
古典 こてん
古典論理学 こてんろんりがく
logic lý luận học cổ điển
古典物理学 こてんぶつりがく
vật lý cổ điển
「CỔ ĐIỂN VĂN HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích