Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古河
ふるかわ
dòng sông cũ (già)
河 ホー かわ
sông; dòng sông
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
河魚 かぎょ
cá ở sông
メコン河 めこんかわ
sông Mê Kông.
「CỔ HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích