Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可傾プレス
かけープレス
máy ép nghiêng
可傾形 かけいかたち
hình dạng nghiêm
プレス
báo chương
プレス盤 ぷれすばん
bàn ép.
プレス油
dầu ép
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
フライホイール形プレス フライホイールけープレス
máy ép cơ có bánh đà gắn trực tiếp trên trục khuỷu
液圧プレス えきあつプレス
thủy lực nhấn (nén)
Đăng nhập để xem giải thích