Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台形ナット
だいけいナット
đai ốc hình thang
台形 だいけい
hình thang.
ナット
đinh khuy
đai ốc
高ナット(長ナット) たかナット(ちょうナット)
đai ốc cao (đai ốc dài)
台形の (UK) だいけいの (UK)
hình thang
台形の (US) だいけいの (US)
trapezoidal
台形ねじ
vít me
等脚台形 とうきゃくだいけい
isosceles trapezoid, isosceles trapezium
Đăng nhập để xem giải thích