Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史記抄
しきしょう
bình luận trên (về) shiki
史記 しき
ghi chép lịch sử
抄 しょう
excerpt, extract
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
抄出 しょうしゅつ
cầm (lấy) những trích đoạn; sự trích ra
抄物 しょうもの しょうもつ
muromachi - thời kỳ (mà) những văn bản hoặc những chú giải (của) những văn bản sử dụng trong zen thuyết trình rút từ hoặc excerpting (một cổ điển)
「SỬ KÍ SAO」
Đăng nhập để xem giải thích