Kết quả tra cứu 右顧左眄
Các từ liên quan tới 右顧左眄
右顧左眄
うこさべん
「HỮU CỐ TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngập ngừng; do dự; dễ dao động
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 右顧左眄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 右顧左眄する/うこさべんする |
Quá khứ (た) | 右顧左眄した |
Phủ định (未然) | 右顧左眄しない |
Lịch sự (丁寧) | 右顧左眄します |
te (て) | 右顧左眄して |
Khả năng (可能) | 右顧左眄できる |
Thụ động (受身) | 右顧左眄される |
Sai khiến (使役) | 右顧左眄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 右顧左眄すられる |
Điều kiện (条件) | 右顧左眄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 右顧左眄しろ |
Ý chí (意向) | 右顧左眄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 右顧左眄するな |