Kết quả tra cứu 号
号
ごう
「HÀO」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Thứ; số
ヒカリ号
の1,2
号車
は
禁煙車
です。
Toa tàu số 1, 2 của tàu Hikari là toa không hút thuốc.
博士号
を
取
る
Lấy bằng tiến sĩ
雑誌「科学」の5月号
Số tháng 5 của tạp chí "Khoa học"
Đăng nhập để xem giải thích