Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司法長官
しほうちょうかん
Bộ Trưởng Tư Pháp
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán
司令長官 しれいちょうかん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
官司 かんし
government office, public office
司令官 しれいかん
sĩ quan chỉ huy; ra lệnh sĩ quan; chung
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
長官 かみ かん こう ちょうかん
chính;(chính phủ) thư ký
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
司厨長 しちゅうちょう
head steward (e.g. on a ship)
「TI PHÁP TRƯỜNG QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích