Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
各紙
かくし
mỗi tờ báo (tạp chí)
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各 かく
mọi; mỗi
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
各界各層 かっかいかくそう
in every area and on every level
各級 かくきゅう
các cấp
各線 かくせん
các tuyến đường(sắt)
「CÁC CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích