Kết quả tra cứu 合の子弁当
Các từ liên quan tới 合の子弁当
合の子弁当
あいのこべんとう
☆ Danh từ
◆ Children's lunch box of cooked rice and a Western-style side dish (popular late Meiji and Taisho periods)
Dịch tự động
Hộp cơm trưa dành cho trẻ em gồm cơm và một món ăn phụ kiểu phương Tây (phổ biến vào cuối thời Minh Trị và Taisho)
Đăng nhập để xem giải thích