Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合唱隊長
がっしょうたいちょう
hợp ca người lãnh đạo
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合唱隊員 がっしょうたいいん
hợp ca thành viên
隊長 たいちょう
đội trưởng.
合唱 がっしょう
Hợp xướng
分隊長 ぶんたいちょう
cai đội.
中隊長 ちゅうたいちょう
trung đội trưởng.
部隊長 ぶたいちょう
ra lệnh sĩ quan
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
「HỢP XƯỚNG ĐỘI TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích