Kết quả tra cứu 合奏
合奏
がっそう
「HỢP TẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hợp tấu; hòa nhạc
合奏団
Dàn nhạc hòa tấu .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 合奏
Bảng chia động từ của 合奏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合奏する/がっそうする |
Quá khứ (た) | 合奏した |
Phủ định (未然) | 合奏しない |
Lịch sự (丁寧) | 合奏します |
te (て) | 合奏して |
Khả năng (可能) | 合奏できる |
Thụ động (受身) | 合奏される |
Sai khiến (使役) | 合奏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合奏すられる |
Điều kiện (条件) | 合奏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合奏しろ |
Ý chí (意向) | 合奏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合奏するな |