Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合弁
ごうべん
cùng quản lý
合弁事業 ごうべんじぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
合弁会社 ごうべんがいしゃ
công ty hợp danh
合の子弁当 あいのこべんとう
children's lunch box of cooked rice and a Western-style side dish (popular late Meiji and Taisho periods)
弁 べん
có tài hùng biện
弁
van
皮弁 ひべん
skin flap, flap
宏弁 こうべん
sự trôi chảy, sự lưu loát
弁方 べんがた
phương sách.
「HỢP BIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích