Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合成石油
ごうせいせきゆ
synthetic petroleum
合成宝石 ごうせいほうせき
ngọc tổng hợp.
油石 あぶらいし
than đá
石油 せきゆ
dầu mỏ, dầu thô
石油ブーム せきゆブーム
sự bùng nổ dầu
石油プラットフォーム せきゆプラットフォーム
giàn khoan dầu
石油蝋 せきゆろう
sáp dầu khoáng
石油ピーク せきゆピーク
đỉnh dầu (một hiện tượng dựa trên học thuyết của M. King Hubbert, là thời điểm mà sự hình thành dầu đạt đến đỉnh điểm, sau đó nó được dự đoán sẽ bước vào giai đoạn suy giảm)
石油ランプ せきゆランプ
đèn dầu
「HỢP THÀNH THẠCH DU」
Đăng nhập để xem giải thích