Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合成音
ごうせいおん
âm thanh tổng hợp
音声合成 おんせいごうせい
tổng hợp tiếng nói
音声合成装置 おんせいごうせいそうち
bộ tổng hợp tiếng nói
合音 ごうおん
long "o" vowel arising from combination of the "o" and "u" or "e" and "u" sounds
合成 ごうせい
sự tổng hợp; sự hợp thành; tổng hợp; hợp chất
音合せ おとあわせ
sự điều hưởng (âm nhạc)
合口音 ごうこうおん
(of Chinese) pronunciation of kanji with a medial between the initial consonant and center vowel
合成的 ごうせいてき
đa đoan.
合成者 ごうせいしゃ
nhà tổng hợp hoá học
「HỢP THÀNH ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích