Kết quả tra cứu 同じ
Các từ liên quan tới 同じ
同じ
おなじ おんなじ おなじ、おんなじ
「ĐỒNG」
◆ Bằng nhau
☆ Noun or verb acting prenominally, danh từ
◆ Sự giống nhau; sự giống
僕
は
君
と
同
じ
辞書
を
持
っている。
Tớ cũng có quyển từ điển giống của bạn.
彼
が
来
ると
来
まいと
同
じだ。
Anh ấy có đến hay không thì cũng giống nhau cả thôi
◆ Giống nhau; cùng; giống
シェークスピア
と
セルバンテス
は
同
じ
年
の
同
じ
日
に
死
んだ
Shakespeare và Cervantes chết vào cùng một ngày của cùng một năm.
彼
は
僕
と
年
が
同
じだ。
Anh ấy bằng tuổi với tôi .
Đăng nhập để xem giải thích