Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同僚同業
どうりょうどうぎょう
bạn đồng nghiệp.
同僚 どうりょう
bạn đồng liêu
同業 どうぎょう
đồng nghiệp
同業者 どうぎょうしゃ
đồng nghiệp, người cùng nghề
共同企業 きょうどうきぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
同業他社 どうぎょうたしゃ
các công ty khác trong cùng một doanh nghiệp
共同事業 きょうどうじぎょう
liên doanh
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
同盟罷業 どうめいひぎょう
đánh
「ĐỒNG LIÊU ĐỒNG NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích