Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同期軌道
どうききどう
quỹ đạo đồng bộ
対地同期軌道 たいちどうききどう
quỹ đạo địa đồng bộ
軌道 きどう
quĩ đạo
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo
軌道面 きどうめん
bề mặt tiếp xúc các chi tiết xoay
「ĐỒNG KÌ QUỸ ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích