Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同流
どうりゅう
cùng kiểu đó
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
同 どう
đồng; này
同僚同業 どうりょうどうぎょう
bạn đồng nghiệp.
同姓同名 どうせいどうめい
cùng gia đình,họ và tên cá nhân
同文同種 どうぶんどうしゅ
cùng chung chữ viết và cùng chủng người (thường chỉ mối quan hệ Nhật Bản và Trung Quốc)
同種同文 どうしゅどうぶん
cùng chủng tộc và cùng ngôn ngữ; đồng chủng đồng văn
流 る りゅう
dòng; phong cách; tính chất
心電図同期心血流イメージング しんでんずどーきしんけつりゅーイメージング
hình ảnh lưu lượng máu tim trong điện tâm đồ
「ĐỒNG LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích