Kết quả tra cứu 同道
Các từ liên quan tới 同道
同道
どうどう
「ĐỒNG ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đi cùng, sự cùng đi
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 同道
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同道する/どうどうする |
Quá khứ (た) | 同道した |
Phủ định (未然) | 同道しない |
Lịch sự (丁寧) | 同道します |
te (て) | 同道して |
Khả năng (可能) | 同道できる |
Thụ động (受身) | 同道される |
Sai khiến (使役) | 同道させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同道すられる |
Điều kiện (条件) | 同道すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同道しろ |
Ý chí (意向) | 同道しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同道するな |