Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同郷
どうきょう
bạn đồng hương
同郷人 どうきょうじん
làng); người từ cùng tỉnh đó (thành phố
郷 ごう きょう
quê hương
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người
郷社 ごうしゃ
miếu thờ làng
帰郷 ききょう
sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
在郷 ざいごう ざいきょう
quê hương; quê nhà; vùng nông thôn
郷友 きょうゆう
bạn cùng quê
「ĐỒNG HƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích