Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名号
みょうごう
đặt tên (của) một hoặc phật thích ca
符号系名 ふごうけいめい
tên bảng mẫu tự
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
名 な めい
danh nghĩa
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
回号 かいごー
số thứ tự phát hành (trái phiếu)
「DANH HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích