Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名詞節
めいしせつ
mệnh đề Danh từ
名詞 めいし なことば
danh từ
節名 せつめい
tên vùng
副詞節 ふくしせつ
mệnh đề trạng từ
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
名容詞 めいようし
名詞法 めいしほう
cách dùng dạng liên hợp của động từ và tính từ như danh từ
名台詞 めいせりふ
Lời thoại ( phim)
代名詞 だいめいし
đại từ.
「DANH TỪ TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích