Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吐しゃ物
としゃぶつ
vomit and excreta
吐物 とぶつ
nôn, nôn mửa
嘔吐物 おうとぶつ
chất thải nôn
吐瀉物 としゃぶつ
nôn ra và excreta
おう吐物処理 おうとぶつしょり
Xử lý nôn mửa.
吐き下し はきくだし はきおろし
sự bị nôn và tiêu chảy, sự ói ỉa
吐気 はきけ
buồn nôn
吐出 としゅつ
sự nôn mửa; sự phun
吐血 とけつ
hộc máu
「THỔ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích