Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向かい風
むかいかぜ
gió ngược
向い風 むかいかぜ
風向 ふうこう
hướng gió
風向計 ふうこうけい
Máy xác định chiều gió
風向き かざむき かぜむき かぜみき
Ngược gió
風の向き かぜのむき
向かい むかい
chính diện, đối diện
向かい波 むかいは
đứng đầu biển
手向かい てむかい
sự chống cự
「HƯỚNG PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích