Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸引シカン
きゅういんシカン
Hút bụi
吸引 きゅういん
sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
シカン瓶 シカンかめ シカンびん
bình xịt
吸引術 きゅーいんじゅつ
phẫu thuật hút
吸引[法] きゅういん[ほう]
phương pháp hút
吸引電極 きゅーいんでんきょく
điện cực hút
吸引する きゅういんする
hấp dẫn; lôi cuốn; cuốn hút
羊水吸引 ようすいきゅういん
hút nhớt.
脂肪吸引 しぼうきゅういん
sự hút mỡ
Đăng nhập để xem giải thích