Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び掛け
よびかけ
gọi
呼び掛ける よびかける
gọi; kêu gọi; vẫy gọi; hiệu triệu.
呼びかけ よびかけ
sự kêu gọi; lời kêu gọi; sự hiệu triệu.
呼び よび
gọi là, được gọi là
呼び付ける よびつける
gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập, điều động
呼びつける よびつける
gọi đến, triệu tập
呼びかける よびかける
kêu gọi.
呼び樋 よびどい
elbow, gooseneck, rainspout
呼び方 よびかた
cách xưng hô
「HÔ QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích