Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼吸器官を治療する
こきゅうきかんをちりょうする
bổ phế
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp
呼吸療法 こきゅうりょうほう
liệu pháp hô hấp
呼吸する こきゅう
hít thở; hô hấp; thở
呼吸器瘻 こきゅうきろう
lỗ rò đường hô hấp
呼吸器系 こきゅうきけい
hệ hô hấp
治療する ちりょうする
chữa thuốc
腎臓を治療する じんぞうをちりょうする
bổ thận.
心臓を治療する しんぞうをちりょうする
bổ tâm.
Đăng nhập để xem giải thích