Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和柄
わがら
hoa văn nhật bản
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
虎柄 とらがら
họa tiết sọc vằn
雪柄 ゆきがら
vải có hoa văn hình tuyết
横柄 おうへい
kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn
品柄 しながら
chất lượng
「HÒA BÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích