Kết quả tra cứu 哀愁
Các từ liên quan tới 哀愁
哀愁
あいしゅう
「AI SẦU」
◆ Đau thương
☆ Danh từ
◆ Nỗi sầu muộn; bi ai; nỗi đau; sầu thảm
哀愁
に
満
ちた
顔
Gương mặt sầu thảm
夕
べ
私
は1
チャンネル
で『
哀愁
』を
見
た。
日本語字幕
つきだった。
Tối qua, tôi đã xem bộ phim "Nỗi đau" trên kênh 1. Có phụ đề tiếng Nhật
この
役
にはいわば
内
なる
哀愁
というものがある。
Cuộc chiến tranh này có thể nói là một sự đau lòng .
Đăng nhập để xem giải thích