Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
品数
しなかず
số lượng hàng hóa
商品回転数 しょうひんかいてんすう
mức lưu chuyển hàng hóa.
品品 しなひん
nhiều mục (bài báo)
数数 かずかず
nhiều
数係数 すうけいすう
hệ số
品 ひん ほん しな
phong độ
数 かず すう
số.
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
数値変数 すうちへんすう
biến kiểu số
「PHẨM SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích