Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
品目表
ひんもくひょう
danh mục.
在庫品目表 ざいこひんもくひょう
danh mục hàng tồn kho.
自由化品目表 じゆうかひんもくひょう
danh mục tự do.
国際標準品目表 こくさいひょうじゅんひんもくひょう
danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế.
表目 おもてめ
mũi đan xuống
品目 ひんもく しなめ
bản kê
要目表 よーもくひょー
bảng bổ sung nội dung cho bản vẽ
部品表 ぶひんひょう
bill of material
束表項目 たばひょうこうもく
mục bảng gói
「PHẨM MỤC BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích