Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哺乳びん洗浄器具
ほにゅうびんせんじょうきぐ
dụng cụ vệ sinh bình sữa
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm
哺乳びん ほにゅうびん
bình sữa
ドレン洗浄器具 ドレンせんじょうきぐ
thiết bị rửa ống dẫn nước
器具洗浄/超音波洗浄器 きぐせんじょう/ちょうおんぱせんじょうき
dụng cụ kiểm tra
洗浄びん せんじょうびん
bình rửa, bình tia
洗浄器 せんじょうき
máy làm sạch; mắt rửa
哺乳 ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
胃洗浄器 いせんじょうき
dụng cụ làm sạch dạ dày
Đăng nhập để xem giải thích