Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唱名
うためい
xướng danh.
階名唱法 かいめいしょうほう
sự xướng âm
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
低唱 ていしょう
sự hát thấp giọng; sự ngâm nga
詠唱 えいしょう
sự niệm chú, sự niệm phép
唱導 しょうどう
dẫn dắt; sự đưa người nào đến với đạo phật; sự chủ trương tích cực
三唱 さんしょう
3 lần reo hò; hát ba lần
奉唱 ほうしょう
nghệ thuật của ca sự, sự hát, hành động hát; tiếng hát
唱道 しょうどう
sự bào chữa
「XƯỚNG DANH」
Đăng nhập để xem giải thích