Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商品の権利証書
しょうひんのけんりしょうしょ
chứng từ sở hữu hàng hóa.
権利証書 けんりしょうしょ
chứng từ sở hữu.
権利譲渡証書 けんりじょうとしょうしょ
giấy chứng nhận chuyển nhượng quyền sở hữu
権利書 けんりしょ
tiêu đề chứng nhượng; chứng chỉ (của) tiêu đề
商品化権 しょうひんかけん
quyền thương mại hóa
品質証書 ひんしつしょうしょ
giấy chứng phẩm chất.
所有権証書 しょゆうけんしょうしょ
商品所有権 しょうひんしょゆうけん
quyền sở hữu hàng hoá.
商権 しょうけん
quyền tối cao thương mại; quyền lợi thương mại
Đăng nhập để xem giải thích