Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商業インボイス
しょうぎょういんぼいす
hóa đơn thương mại.
インボイス
hóa đơn
商業 しょうぎょう
buôn bán
商業港 しょうぎょうこう
cảng buôn.
商業界 しょうぎょうかい
giới thương mại.
商業部 しょうぎょうぶ
bộ thương nghiệp.
商業省 しょうぎょうしょう
bộ thương mại
商業化 しょうぎょうか
giới buôn bán
商業会 しょうぎょうかい
thương hội.
Đăng nhập để xem giải thích