Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商用旅行人
しょうようりょこうにん
người chào hàng lưu động.
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
行商人 ぎょうしょうにん ぎょうしょうじん
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
旅行用具 りょこうようぐ
hành trang.
ご用商人 ごようしょうにん
Thương gia được phép giao hàng cho hoàng cung, văn phòng chính phủ
御用商人 ごようしょうにん
Một thương gia được ủy quyền cung cấp vật tư cho cung điện, văn phòng chính phủ, v.v.
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
旅商い たびあきない
việc bán hàng rong
Đăng nhập để xem giải thích