Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
問題定義
もんだいていぎ
sự định nghĩa bài toán
問題 もんだい
vấn đề.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
大問題 だいもんだい
Vấn đề lớn
問題群 もんだいぐん
nhóm vấn đề
ノー問題 ノーもんだい
không vấn đề gì
核問題 かくもんだい
vấn đề hạt nhân
問題集 もんだいしゅう
thu thập câu hỏi, thu thập vấn đề, đặt vấn đề
「VẤN ĐỀ ĐỊNH NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích