Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
啼兎
なきうさぎ ナキウサギ
pika (rabbit-like animal of family Ochotonidae)
啼泣 ていきゅう
khóc thét
啼く なく
kêu ( chim, côn trùng)
啼鳥 ていちょう
chim hót
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
山兎 やまうさぎ
thỏ rừng sống ở vùng núi
兎耳 うさぎみみ
sự ngu độn
玄兎 げんと
moon
一兎 いっと
một con thỏ
「THỎ」
Đăng nhập để xem giải thích