Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善男善女
ぜんなんぜんにょ
thiện nam thiện nữ (Phật giáo)
善女 ぜんにょ
(đạo phật) tín đồ nữ
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
善因善果 ぜんいんぜんか
Thiện nhân thiện quả (làm việc tốt sẽ gặp quả tốt)
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt
次善 じぜん
cái tốt thứ nhì
善因 ぜんいん
những việc làm tốt mang lại kết quả tốt
「THIỆN NAM THIỆN NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích