Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善美
ぜんび
thiện mỹ.
真善美 しんぜんび
chân thiện mỹ
善と美 ぜんとみ
chân thiện mỹ.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
善男善女 ぜんなんぜんにょ
thiện nam thiện nữ (Phật giáo)
善因善果 ぜんいんぜんか
Thiện nhân thiện quả (làm việc tốt sẽ gặp quả tốt)
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt
「THIỆN MĨ」
Đăng nhập để xem giải thích