Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
善隣関係
ぜんりんかんけい
những quan hệ hàng xóm tốt tốt
善隣 ぜんりん
láng giềng tốt
関係改善 かんけいかいぜん
sự cải thiện mối quan hệ
善隣友好 ぜんりんゆうこう
láng giềng tình bạn
善隣政策 ぜんりんせいさく
chính sách neighbor tốt
善隣外交 ぜんりんがいこう
good-neighbor diplomacy, a good-neighbor policy
関係 かんけい
can hệ
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
「THIỆN LÂN QUAN HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích