Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喉元
のどもと
họng
喉元思案 のどもとじあん
superficial (shortsighted) way of thinking, half-baked (foolish, ill-advised) idea
喉元過ぎれば熱さを忘れる のどもとすぎればあつさをわすれる
thời gian sẽ làm mờ tất cả
喉 のど のんど のみと のみど
họng; cổ họng
喉頭 こうとう
thanh quản
喉輪 のどわ
kỹ thuật đặt tay lên cằm đối phương rồi đẩy ra
喉笛 のどぶえ
Khí quản.
喉仏 のどぼとけ
cục yết hầu
咽喉 いんこう
「HẦU NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích