Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
営々黙々
えいえいもくもく
quietly and assiduously
黙々 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
営々 えいえい
cứng; liên tục
孜々営々 ししえいえい
sự chăm chỉ không ngừng nghỉ
黙々と もくもくと
Âm thầm và nhanh chóng
々 のま くりかえし
kí hiệu chỉ sự lặp lại của chữ Hán đứng trước nó
侃々諤々 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
空々寂々 くうくうじゃくじゃく
hoang vắng và đơn độc; yên tĩnh và cô độc
縷々綿々 るるめんめん
nói nhăng nói cuội
「DOANH MẶC」
Đăng nhập để xem giải thích