Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘴細鴉
はしぼそがらす
quạ mỏ nhỏ (Corvus corone)
嘴太鴉 はしぶとがらす ハシブトガラス
quạ mỏ lớn (Corvus macrorhynchos)
鴉 からす
con quạ; động vật lông màu đen; người lòng dạ bất chính; người khua môi múa mép
嘴細啄木鳥 はしぼそきつつき ハシボソキツツキ
Colaptes auratus (một loài chim trong họ Picidae)
嘴 くちばし はし
mỏ (chim); cái mỏ.
渡鴉 わたりがらす ワタリガラス
con quạ
鴉髻 あけい
tóc đen nhánh
寒鴉 かんあ
quạ gáy xám châu Âu
鴉片 あへん
thuốc phiện, điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện
「CHỦY TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích