Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噛み砕く
かみくだく
nhai
噛砕く かみくだく
nhai, gặm, nghiến
噛み付く かみつく かみつくする
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
噛みタバコ かみタバコ かみたばこ
nhai thuốc lá
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt
噛み傷 かみきず
vết cắn
噛みしだく かみしだく
cắn mạnh bằng răng và nghiền nát
「GIẢO TOÁI」
Đăng nhập để xem giải thích