Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噛傷
vết cắn, vết thương do bị cắn
噛み傷 かみきず
vết cắn
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
噛る かじる
nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm
噛む しがむ かむ
ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến
噛合う かみあう
ăn khớp
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
噛付く
để cắn
「GIẢO THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích